 | faire attention à ; prêter attention à |
|  | Chú ý đến những trở ngại |
| faire attention aux obstacles |
|  | Chú ý đến lá»i giảng |
| prêter l'attention aux explications |
|  | attention! |
|  | Chú ý chó dữ! |
| attention! les chiens sont méchants! |
|  | đáng chú ý |
|  | remarquable |